WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
KÈN CO
🌟
KÈN CO
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
호른 (Horn)
Danh từ
1
활짝 핀 나팔꽃 모양으로 소리가 부드러운 금관 악기.
1
KÈN HORN,
KÈN CO
: Nhạc cụ kèn đồng có âm thanh nhẹ nhàng, với hình dáng hoa kèn nở rộ.